Inox Quang Minh khẳng định chất lượng ống inox 304 công nghiệp dựa trên tiêu chuẩn trong nước và quốc tế:
- Giấy chứng nhận nguồn gốc xuất xứ CO
- Giấy chứng nhận chất lượng CQ
- Chứng chỉ chất lượng ống inox phù hợp tiêu chuẩn Mỹ ASTM A554 và Nhật JIS G3459
Tham khảo bảng giá ống inox công nghiệp 304
Đây là bảng tra ống inox 304 hàn dành cho quý khách hàng, giá thành được phân loại dựa theo tiêu chuẩn ASTM A312/A312M, A358/A358M, A778/A778M, B36.10/B36.19
Bảng giá ống inox 304 tiêu chuẩn ASME B36.19M
Độ dày danh nghĩa | |||||||
ASME B36.19M | |||||||
SCH-5S | GIÁ/MET | SCH-10S | GIÁ/MET | SCH-40S | GIÁ/MET | SCH-80S | GIÁ/MET |
– | 260.000 – 300.000 nghìn đồng | 1.24 | 380.000 – 430.000 nghìn đồng | 1.73 | 600.000 – 800.000 nghìn đồng | 2.41 | 800.000 – 1.100.000 nghìn đồng |
– | 1.65 | 2.24 | 3.02 | ||||
– | 1.65 | 2.31 | 3.20 | ||||
1.65 | 2.11 | 2.77 | 3.73 | ||||
1.65 | 2.11 | 2.87 | 3.91 | ||||
1.65 | 2.77 | 3.38 | 4.55 | ||||
1.65 | 2.77 | 3.56 | 4.85 | ||||
1.65 | 2.77 | 3.68 | 5.08 | ||||
1.65 | 2.77 | 3.91 | 5.54 | ||||
2.11 | 3.05 | 5.16 | 7.01 | ||||
2.11 | 3.05 | 5.49 | 7.62 | ||||
2.11 | 3.05 | 5.74 | 8.08 | ||||
2.11 | 3.05 | 6.02 | 8.56 | ||||
2.77 | 3.40 | 6.55 | 9.53 | ||||
2.77 | 3.40 | 7.11 | 10.97 | ||||
2.77 | 3.76 | 8.18 | 12.70 | ||||
3.40 | 4.19 | 9.27 | 12.70 | ||||
3.96 | 4.57 | 9.53 | 12.70 | ||||
3.96 | 4.78 | 9.53 | 12.70 | ||||
4.19 | 4.78 | 9.53 | 12.70 | ||||
4.19 | 4.78 | 9.53 | 12.70 | ||||
4.78 | 5.54 | 9.53 | 12.70 | ||||
4.78 | 5.54 | – | – | ||||
5.54 | 6.35 | 9.53 | 12.70 | ||||
– | – | – | – | ||||
– | – | – | – | ||||
6.35 | 7.92 | – | – |
Bảng giá ống inox 304 tiêu chuẩn ASME B36.10M
Độ dày danh nghĩa | |||||||
ASME B36.10M | |||||||
SCH-5S | GIÁ | SCH-10S | GIÁ | SCH-40S | GIÁ | SCH-80S | GIÁ |
– | 260.000 – 300.000 nghìn đồng | 1.24 | 380.000 – 430.000 nghìn đồng | 1.73 | 600.000 – 800.000 nghìn đồng | 2.41 | 800.000 – 1.100.000 nghìn đồng |
– | 1.65 | 2.24 | 3.02 | ||||
– | 1.65 | 2.31 | 3.20 | ||||
1.65 | 2.11 | 2.77 | 3.73 | ||||
1.65 | 2.11 | 2.87 | 3.91 | ||||
1.65 | 2.77 | 3.38 | 4.55 | ||||
1.65 | 2.77 | 3.56 | 4.85 | ||||
1.65 | 2.77 | 3.68 | 5.08 | ||||
1.65 | 2.77 | 3.91 | 5.54 | ||||
2.11 | 3.05 | 5.16 | 7.01 | ||||
2.11 | 3.05 | 5.49 | 7.62 | ||||
2.11 | 3.05 | 5.74 | 8.08 | ||||
2.11 | 3.05 | 6.02 | 8.56 | ||||
2.77 | 3.40 | 6.55 | 9.53 | ||||
2.77 | 3.40 | 7.11 | 10.97 | ||||
2.77 | 3.76 | 8.18 | 12.70 | ||||
3.40 | 4.19 | 9.27 | 15.09 | ||||
3.96 | 4.57 | 10.31 | 17.48 | ||||
3.96 | 4.78 | 11.13 | 19.05 | ||||
4.19 | 6.35 | 12.70 | 21.44 | ||||
4.19 | 6.35 | 14.27 | 23.83 | ||||
4.78 | 6.35 | 15.09 | 26.19 | ||||
4.78 | 6.35 | – | 28.58 | ||||
5.54 | 6.35 | 17.48 | 30.96 | ||||
– | 7.92 | – | – | ||||
– | 7.92 | – | – | ||||
6.35 | 7.92 | – | – |
Để tham khảo thêm bảng giá ống inox 304 đúc theo tiêu chuẩn ASTM A312/A312M, A358/A358M, A778/A778M, B36.10/B36/19. Quý khách hàng liên hệ chúng tôi qua số HOTLINE: 0906.345.304 nhé!
Bảng giá ống inox 304 tiêu chuẩn JIS G3459, CNS 6331
Độ dày danh nghĩa | ||||
JIS G3459, CNS 6331 | ||||
SCH-5S | SCH-10S | SCH-30S | SCH-40 | GIÁ/KG |
1.2 | 1.65 | 2.0 | 2.2 | 90.000 – 200.000
nghìn đồng |
1.2 | 1.65 | 2.0 | 2.3 | |
1.65 | 2.1 | 2.5 | 2.8 | |
1.65 | 2.1 | 2.5 | 2.9 | |
1.65 | 2.8 | 3.0 | 3.4 | |
1.65 | 2.8 | 3.0 | 3.6 | |
1.65 | 2.8 | 3.0 | 3.7 | |
1.65 | 2.8 | 3.5 | 3.9 | |
2.1 | 3.0 | 3.5 | 5.2 | |
2.1 | 3.0 | 4.0 | 5.5 | |
2.1 | 3.0 | 4.0 | 5.7 | |
2.1 | 3.0 | 4.0 | 6.0 | |
2.8 | 3.4 | 5.0 | 6.6 | |
2.8 | 3.4 | 5.0 | 7.1 | |
2.8 | 4.0 | 6,5 | 8.2 | |
3.4 | 4.0 | 6,5 | 9.3 | |
4.0 | 4.5 | 6,5 | 10.3 | |
– | – | – | 11.1 | |
– | – | – | 12.7 | |
– | – | – | 14.3 | |
– | – | – | 15.1 | |
– | – | – | 15.9 | |
– | – | – | 17.5 | |
– | – | – | 18.9 |
Bảng giá ống inox 304 đường kính lớn tiêu chuẩn JIS G3468, CNS 13517
Độ dày danh nghĩa | ||||
JIS G3468, CNS 13517 | ||||
SCH-5S | SCH-10S | SCH-20S | SCH-40 | GIÁ |
4.0 | 5.0 | 8.0 | 11.1 | Liên hệ |
4.5 | 5.0 | 8.0 | 12.7 | Liên hệ |
4.5 | 5.0 | 8.0 | 14.3 | Liên hệ |
5.0 | 5.5 | 9.5 | 15.1 | Liên hệ |
5.0 | 5.5 | 9.5 | 15.9 | Liên hệ |
5.5 | 6.5 | 9.5 | 17.5 | Liên hệ |
5.5 | 8.0 | 12.7 | – | Liên hệ |
5.5 | 8.0 | 12.7 | – | Liên hệ |
6.5 | 8.0 | 12.7 | – | Liên hệ |
– | 8.0 | 12.7 | – | Liên hệ |
– | 8.0 | 12.7 | – | Liên hệ |
– | 8.0 | 12.7 | – | Liên hệ |
– | 9.5 | 14.3 | – | Liên hệ |
Bảng giá ống inox 304 tiêu chuẩn trong nước
Đường kính ngoài
OD (mm) |
Độ dày danh nghĩa | |||||||
Tiêu chuẩn trong nước (DOMESTIC STANDARD/TCVN) | ||||||||
– | – | – | – | – | – | – | GIÁ | |
13.8 | – | – | – | – | – | – | – | 90.000 – 200.000
nghìn đồng |
17.3 | 1.5 | 2.0 | – | – | – | – | – | |
21.34 | 1.5 | 2.0 | – | – | – | – | – | |
27.2 | 1.5 | 2.0 | 2.5 | 3.0 | – | – | – | |
33.4 | 1.5 | 2.0 | 2.5 | 3.0 | 3.5 | – | – | |
42.7 | 1.5 | 2.0 | 2.5 | 3.0 | 3.5 | 4.0 | 5.0 | |
48.26 | 1.5 | 2.0 | 2.5 | 3.0 | 3.5 | 4.0 | 5.0 | |
60.5 | 1.5 | 2.0 | 2.5 | 3.0 | 3.5 | 4.0 | 5.0 | |
76,2 | 1.5 | 2.0 | 2.5 | 3.0 | 3.5 | 4.0 | 5.0 | |
89.1 | 1.5 | 2.0 | 2.5 | 3.0 | 3.5 | 4.0 | 5.0 | |
101.6 | – | 2.0 | 2.5 | 3.0 | 3.5 | 4.0 | 5.0 | |
114.3 | – | 2.0 | 2.5 | 3.0 | 3.5 | 4.0 | 5.0 | |
141.3 | – | 2.0 | 2.5 | 3.0 | 3.5 | 4.0 | 5.0 |
Giá ống inox 304 luôn thay đổi theo thị trường vì thế để biết được chính xác giá tại thời điểm hiện tại. Đặc biệt đối với các dự án, công trình cần số lượng ống inox công nghiệp lớn, quý khách hàng gọi ngay số HOTLINE: 0906.345.304.
QMS – Inox Quang Minh cam kết cung cấp ống inox 304 cao cấp
Công ty QMS – Inox Quang Minh cam kết cung cấp chỉ cung cấp các loại ống inox cao cấp và chất lượng. Bên cạnh những tiêu chuẩn có sẵn thì chúng tôi cũng nhận cung cấp ống inox 304 theo mọi kích thước quý khách hàng yêu cầu.
Chúng tôi thấu hiểu rằng chất lượng vật liệu xây dựng là một trong những yếu tố quan trọng nhất của một công trình. Do đó, chúng tôi hiện đang áp dụng quy trình kiểm tra chất lượng sản phẩm cực kỳ nghiêm ngặt ghi giao hàng. Chúng tôi cam kết đưa đến cho khách hàng loại ống inox tốt nhất không chỉ trong quá trình giao hàng, mà cả trong quá trình thi công, sử dụng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.