Thông tin thép tấm mạ kẽm hiện đã và đang được Inox Quang Minh gửi đến đông đảm nhà thầu, khách hàng đang chọn mua vật tư. Hy vọng những thông tin bên dưới đây có thể giúp Quý khách hàng chọn mua được sản phẩm chất lượng, phù hợp công trình của mình.
Thép tấm mạ kẽm là gì?
Thép tấm mạ kẽm là một loại thép được phủ một lớp kẽm bảo vệ, đang ngày càng khẳng định vị thế của mình trong ngành xây dựng và công nghiệp. Với những ưu điểm vượt trội về độ bền cùng khả năng chống ăn mòn, thẩm mỹ cao, sản phẩm này đã trở thành vật liệu không thể thiếu trong nhiều công trình.
Quy trình sản xuất thép tấm mạ kẽm
Quy trình sản xuất thép tấm mạ kẽm là một chuỗi các công đoạn phức tạp đòi hỏi sự tỉ mỉ và công nghệ hiện đại.
Bước 1: Làm sạch bề mặt thép: Bề mặt thép được làm sạch kỹ lưỡng để loại bỏ tạp chất như: dầu, mỡ, bụi bẩn. Quá trình này đảm bảo lớp mạ kẽm sẽ bám dính tốt và đều trên bề mặt thép.
Bước 2: Tẩy gỉ: Sử dụng dung dịch axit để loại bỏ lớp gỉ sét trên bề mặt thép, tạo điều kiện cho quá trình mạ kẽm diễn ra thuận lợi.
Bước 3: Mạ kẽm: Hiện nay có hai phương pháp mạ kẽm phổ biến: Mạ nhúng nóng và mạ điện phân.
Mạ nhúng nóng là phương pháp truyền thống, trong đó thép được nhúng vào bể chứa kẽm nóng chảy. Lớp mạ kẽm sẽ được lấy ra khỏi bể và làm nguội.
Mạ điện phân là phương pháp hiện đại hơn, sử dụng dòng điện để đưa các ion kẽm bám vào bề mặt thép.
Tiêu chuẩn mạ của tấm thép mạ kẽm:
Độ dày (mm) | Khổ rộng (mm) | Chiều dài (mm) | Tiêu chuẩn mạ |
0.25 – 3.0 | 1000 – 1500 | 2000 – 6000 | Z40 – Z275 |
3.0 – 6.0 | 1000 – 1500 | 2000 – 6000 | Z60 – Z275 |
6.0 – 10.0 | 1000 – 1500 | 2000 – 6000 | Z80 – Z275 |
Bước 4: Gia công hoàn thiện: Sau quá trình mạ kẽm, thép được đưa qua các công đoạn gia công hoàn thiện như cán nguội tạo độ dày và độ phẳng mong muốn, cắt kích thước theo yêu cầu, tạo hình thiết kế.
Kiểm tra chất lượng và xuất xưởng: Đảm bảo sản phẩm đạt các tiêu chuẩn kỹ thuật, chất lượng vượt trội đáp ứng nhu cầu đa dạng cho các ngành công nghiệp và xây dựng.
Phân loại Tấm thép mạ kẽm
Thép tấm mạ kẽm được chia thành các loại dựa theo phương pháp mạ:
1. Tấm thép mạ kẽm nhúng nóng: Lớp mạ kẽm nhúng nóng thường dày khả năng chống ăn mòn cao, thường dùng trong môi trường khắc nghiệt.
2. Tấm thép mạ kẽm điện phân: Lớp mạ kẽm điện phân thường mỏng, bề mặt sáng bóng, thường dùng trong các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ.
3. Tấm thép mạ kẽm hợp kim: Thêm các nguyên tố khác vào lớp mạ kẽm để cải thiện tính chất của sản phẩm, như tăng độ cứng, độ bền hoặc khả năng chống ăn mòn.
Những đặc điểm ưu việt của tấm thép mạ kẽm
Lớp mạ kẽm đóng vai trò như “áo giáp” bảo vệ thép khỏi tác động của môi trường, đặc biệt ở những môi trường ẩm ướt, khắc nghiệt. Nhờ đó mà sản phẩm này có tuổi thọ cao hơn hẳn so với thép thông thường, giúp người sử dụng tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế.
Sở hữu độ cứng cùng độ bền kéo đáng nể nên tấm thép mạ kẽm có thể chịu được trọng lượng lớn, va đập mạnh. Đảm bảo sự an toàn và ổn định cho các công trình sử dụng vật liệu này.
Thêm vào đó là tấm thép mạ kẽm, tấm inox mạ kẽm rất dễ để cắt, uốn, tạo hình, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình thi công.
Quy cách thép tấm mạ kẽm chất lượng
Quy cách thép tấm mạ kẽm được xác định bởi các thông số sau:
- Độ dày:
- Thép tấm mỏng: 0.25mm – 3mm
- Thép tấm trung bình: 3mm – 6mm
- Thép tấm dày: trên 6mm
- Khổ rộng:
- Khổ rộng phổ biến: 1000mm, 1200mm, 1500mm
- Khổ rộng có thể thay đổi tùy theo yêu cầu của khách hàng và khả năng sản xuất của nhà máy.
- Chiều dài:
- Chiều dài phổ biến: 2000mm, 2500mm, 6000mm
- Chiều dài có thể thay đổi tùy theo yêu cầu của khách hàng và khả năng sản xuất của nhà máy.
- Mác thép:
- Thép cán nóng: SS400, CT3, A36, Q235B,…
- Thép cán nguội: SPCC, SPCD, SPCE,…
- Tiêu chuẩn mạ kẽm:
- Độ dày lớp mạ kẽm: Z40 – Z275 (g/m2)
- Tiêu chuẩn mạ kẽm: JIS G3302, ASTM A653, EN 10346,…
Bảng giá thép tấm mạ kẽm cập nhật mới nhất
Dưới đây là bảng giá tấm thép mạ kẽm khổ 1m, 1m20, 1m25:
Độ dày (mm) | Khổ rộng (mm) | Chiều dài (mm) | Giá (VNĐ/kg) |
0.25 – 1.5 | 1000 – 1500 | 2000 – 6000 | 20.000 – 30.000 |
2.0 – 5.0 | 1000 – 1500 | 2000 – 6000 | 22.000 – 35.000 |
6.0 – 10.0 | 1000 – 1500 | 2000 – 6000 | 25.000 – 40.000 |
0.25 – 1.5 | 1000 – 1500 | 2000 – 6000 | 21.000 – 32.000 |
2.0 – 5.0 | 1000 – 1500 | 2000 – 6000 | 23.000 – 37.000 |
6.0 – 10.0 | 1000 – 1500 | 2000 – 6000 | 26.000 – 42.000 |
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà cung cấp, thời điểm mua, sự biến động của thị trường.
Nếu có nhu cầu đặt hàng, Quý khách hãy gọi số HOTLINE: 84 (0) 906 345 304 của INOX QUANG MINH, nhân viên của chúng tôi sẽ tư vấn ngay.
Sản phẩm đáng tham khảo thêm:
Báo giá tấm inox vàng gương: Thông tin chính thức từ nhà máy