1 cây inox 304 nặng bao nhiêu kg? Công thức tính cực dễ

1 cây inox 304 nặng bao nhiêu kg? Thông thường, một cây inox dài 6 mét sẽ nặng từ 4 đến 20 kg tùy theo đường kính và độ dày.

Bài viết này của Inox Quang Minh hướng dẫn bạn cách tính trọng lượng inox 304 theo cây, mét và mét vuông, giúp ước tính nhanh khối lượng vật tư cho công trình hoặc sản xuất.

Số cân nặng inox 304 phụ thuộc vào yếu tố nào?

cach-tinh-trong-luong-rieng-inox-304-cuc-ky-don-gian (2)

Trọng lượng thực tế của inox 304 không cố định, mà thay đổi tùy theo kích thước, hình dạng và độ dày vật liệu. Khi tính khối lượng, kỹ sư hoặc nhà thi công thường dựa trên 4 yếu tố cơ bản sau:

1. Kích thước mặt cắt hoặc đường kính ngoài

Với ống inox, đường kính ngoài (ký hiệu Ø hoặc “phi”) là yếu tố ảnh hưởng lớn nhất đến trọng lượng.

Ống phi càng lớn, khối lượng trên mỗi mét càng tăng.

Ví dụ:

  • ống phi 34 x 1.2mm nặng khoảng 0,8 kg/m
  • trong khi phi 60 x 1.5mm nặng tới 1,37 kg/m

2. Độ dày thành inox (mm)

Độ dày càng lớn, trọng lượng càng cao.

Đối với tấm inox, mỗi 1mm độ dày tương ứng khoảng 7,93 kg/m².

→ Nghĩa là: tấm 2mm sẽ nặng khoảng 15,86 kg/m².

3. Chiều dài hoặc diện tích tấm

Với ống hoặc cây inox, chiều dài tiêu chuẩn là 6 mét/cây.

Trọng lượng 1 cây = trọng lượng 1 mét × 6.

Với tấm inox, diện tích thường tính theo mét vuông (m²).

4. Dạng sản phẩm inox 304

Dạng sản phẩm Đặc điểm ảnh hưởng trọng lượng
Ống tròn (phi) Rỗng ruột → nhẹ hơn cây đặc cùng kích thước
Cây tròn đặc Nặng nhất do đặc khối hoàn toàn
Hộp vuông / chữ nhật Tùy theo độ dày thành hộp
Tấm inox 304 Tính theo m², độ dày là yếu tố chính

1 cây inox 304 nặng bao nhiêu kg?

 

Trong ngành inox, khái niệm “1 cây inox” thường được hiểu là thanh inox dài 6 mét, đây là tiêu chuẩn chiều dài phổ biến cho các loại ống, hộp và cây đặc. Trọng lượng của một cây inox 304 sẽ phụ thuộc vào tiết diện mặt cắt và độ dày thành ống, được tính theo công thức kỹ thuật đơn giản:

Khối lượng (kg) = Diện tích mặt cắt (cm²) × Chiều dài (cm) × Tỷ trọng inox 304 (≈ 7,93 g/cm³)

Trong đó:

Tỷ trọng inox 304 ≈ 7,93 g/cm³, tương đương 7.930 kg/m³

Diện tích mặt cắt phụ thuộc vào đường kính ngoài (φ) và độ dày thành ống (t) đối với ống, hoặc chiều dài – rộng với hộp.

Ví dụ thực tế (đã quy đổi sẵn):

Loại inox 304 Kích thước danh định Trọng lượng ước tính (cây 6m)
Ống tròn φ34 × 1.2mm ống hàn mỏng trang trí ~4,8 kg/cây
Ống tròn φ60 × 1.5mm ống công nghiệp trung bình ~8,2 kg/cây
Cây đặc tròn Ø20 inox 304 đặc ~15,0 kg/cây 6m
Hộp vuông 40×40 × 1.0mm hộp mỏng ốp trang trí ~5,7 kg/cây

Lưu ý khi xác định trọng lượng thực tế:

  • Các con số trên chỉ là ước lượng trung bình – trọng lượng thực tế có thể sai lệch 3–5% tùy dung sai sản xuất.
  • Trong mua bán vật tư, trọng lượng thường được cân thực tế để tính giá, nhất là khi đặt theo khối lượng (kg).

Nếu bạn cần bảng quy đổi chi tiết trọng lượng từng loại ống inox 304, có thể liên hệ Inox Quang Minh để được gửi file Excel cập nhật đầy đủ theo tiêu chuẩn sản xuất.

Tham khảo thêm:

1 mét inox 304 nặng bao nhiêu kg?

1m ống inox 304 công nghiệp nặng bao nhiêu kg?

Khi đã biết trọng lượng của một cây inox 6m, việc tính trọng lượng 1 mét inox 304 trở nên rất đơn giản: chỉ cần chia đều theo chiều dài tiêu chuẩn.

Cách quy đổi nhanh:

Trọng lượng 1m = Trọng lượng 1 cây inox 304 (6m) ÷ 6

Phương pháp này áp dụng cho hầu hết các loại ống tròn, hộp, cây đặc, với điều kiện cây inox có chiều dài chuẩn 6 mét và sản phẩm đồng đều về tiết diện.

Ví dụ minh họa:

Loại inox 304 Kích thước danh định Trọng lượng ước tính (1 mét)
Ống tròn φ34 × 1.2mm inox trang trí mỏng ~0,8 kg/m
Ống tròn φ60 × 1.5mm inox công nghiệp trung bình ~1,37 kg/m
Cây đặc tròn Ø20 thanh tròn đặc ~2,5 kg/m
Hộp vuông 40×40 × 1.0mm hộp inox vuông trang trí ~0,95 kg/m

Công thức tính trọng lượng ống inox theo tiêu chuẩn SCH40 (ANSI/ASME)

Đối với các loại ống inox 304 sản xuất theo hệ thống tiêu chuẩn đường ống ANSI/ASME B36.10/B36.19 (các loại DN, SCH10, SCH40, SCH80…), việc tính trọng lượng cần áp dụng công thức chuyên dụng:

Công thức tính khối lượng của 1m ống inox 304:

M = (OD – WT) x WT x 0.02491 x L

Ví dụ: Tính 1m ống inox 304 DN8/SCH40 có đường kính ngoài (OD)= 13.72, độ dày thành ống  là 2.24. Tính khối lượng ống? 

M (kg)= (13.72-2.24)x2.24×0.02491×1 = 0,641 (kg)

Tương tự công thức tính khối lượng của một ống inox 304 tiêu chuẩn 6m DN20/SCH40 có đường kính ngoài OD là 26.67, độ dày là 2.87.

M(kg)=(26.67-2.87)x2.87×0.02491×6 = 10.21 (kg)

1 mét vuông inox 304 nặng bao nhiêu kg?

Trong trường hợp bạn cần tính trọng lượng cho tấm inox 304 dạng phẳng (cán nguội hoặc cán nóng), đơn vị phổ biến nhất sẽ là kg/m². Đây là cách đo lường thường dùng trong thi công vách ngăn, ốp tường, gia công cơ khí chính xác hoặc báo giá vật tư inox tấm theo diện tích.

Công thức tính trọng lượng tấm inox 304 theo m²:

Trọng lượng (kg/m²) = Độ dày tấm (mm) × 7,93

Trong đó:

  • 7,93 (kg/m²/mm) là tỷ trọng tiêu chuẩn của inox 304
  • Công thức này đã quy đổi sẵn từ đơn vị mm → m² theo tỷ trọng thực tế (7.93 g/cm³)

Ví dụ trọng lượng thực tế theo độ dày tấm:

Độ dày inox 304 (mm) Trọng lượng ước tính (kg/m²)
0.5 mm 3.97 kg/m²
0.8 mm 6.34 kg/m²
1.0 mm 7.93 kg/m²
1.2 mm 9.52 kg/m²
2.0 mm 15.86 kg/m²
3.0 mm 23.79 kg/m²
5.0 mm 39.65 kg/m²

Cây inox nặng bao nhiêu kg – Cách ước tính cho các loại khác

Cây đặc inox gai không chỉ hỗ trợ đảm bảo an toàn mà còn góp phần nâng cao thẩm mỹ cho không gian sử dụng

Không chỉ inox 304, trên thị trường hiện nay còn nhiều loại inox khác như inox 201, inox 316, với trọng lượng có thể thay đổi nhẹ tùy theo thành phần hóa học và tỷ trọng kim loại nền. Đồng thời, hình dạng sản phẩm (ống tròn, hộp vuông, cây đặc) cũng ảnh hưởng lớn đến trọng lượng thực tế.

So sánh trọng lượng giữa các loại inox:

Chủng loại inox Tỷ trọng (kg/m³) Nhận xét trọng lượng
Inox 201 ~7.75 Nhẹ hơn inox 304 khoảng 2–3%
Inox 304 ~7.93 Mức tiêu chuẩn dùng phổ biến
Inox 316 ~7.98 Nặng hơn inox 304 khoảng 0.5–1%

Cách ước tính trọng lượng cho các dạng cây inox khác:

1. Ống inox (inox 201, 304, 316)

Áp dụng công thức tiêu chuẩn:

(ĐK ngoài – độ dày) × độ dày × 0.02491 × chiều dài (m)

2. Cây tròn đặc inox

Trọng lượng (kg) = π × (đường kính/2)² × chiều dài × tỷ trọng

3. Hộp inox vuông / chữ nhật

Ước tính theo tổng chiều dài mép hộp × độ dày × hệ số vật liệu

Trọng lượng (kg) ≈ [(2 × W + 2 × H) × độ dày × 0.00785 × chiều dài (m)]

Trong đó:

  • W, H là chiều rộng và chiều cao tiết diện (mm)
  • 0.00785 là hệ số quy đổi cho thép không gỉ (inox) dựa theo tỷ trọng ~7.85 g/cm³

Ví dụ minh họa:

a. Cây inox 316 Ø25 đặc, dài 6m

Diện tích mặt cắt ≈ 4.91 cm²

Trọng lượng ≈ 4.91 × 600 × 7.98 = ~23.5 kg

b. Hộp inox 201 40×40×1.0mm, dài 6m

Chu vi hộp = 160 mm

Trọng lượng ≈ 160 × 1.0 × 0.00785 × 6 = ~7.54 kg

Tham khảo thêm: khối lượng riêng của inox 304

Khi mua hàng khách hàng có thể dựa vào các thông số cơ bản để tính toán được đơn giá cụ thể. Kể cả khi khách hàng có nhu cầu mua inox gia công thì cũng cần xác định 1m ống inox 304 nặng bao nhiêu kg? để tính được trọng lượng inox thực tế. Quý khách hàng có thể tham khảo các phương pháp hàn ống inox của chúng tôi.

Trên là những thông tin giải đáp cho thắc mắc 1m ống inox 304 nặng bao nhiêu kg. Hy vọng qua bài viết, bạn sẽ dễ dàng hơn khi xác định trọng lượng tiêu chuẩn của inox 304 từ đó cân đối số lượng ống inox cần mua để phục vụ hoạt động kinh doanh, lắp đặt của mình. 

Quý khách hàng đang có nhu cầu đặt hàng ống inox công nghiệp, phụ kiện inox, van inox,… cho dự án, công trình. Hãy liên hệ ngay cho QMS qua số hotline: 0906.345.304 để được tư vấn và báo giá tốt nhất nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *