Khối lượng riêng của inox 304 là thông số kỹ thuật quan trọng trong thiết kế cơ khí, tính toán trọng lượng và báo giá vật tư. Giá trị tiêu chuẩn của inox 304 là 7.93 g/cm³. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ khối lượng riêng là gì, khác gì trọng lượng thực tế, cách tính và ứng dụng trong kỹ thuật.
Khối lượng riêng của inox 304 là bao nhiêu?
Khối lượng riêng của inox 304 theo tiêu chuẩn kỹ thuật là 7,93 g/cm³, tương đương 7.930 kg/m³. Đây là giá trị được công bố bởi hầu hết nhà sản xuất thép không gỉ trên toàn cầu.
Và đây cũng chính là trọng lượng riêng inox 304 được dùng làm cơ sở tính toán trong gia công cơ khí, thiết kế kết cấu thép không gỉ, chế tạo bồn chứa, ống dẫn và các sản phẩm cơ khí chính xác.
Tỷ trọng inox 304 được xác định dựa trên thành phần hóa học của vật liệu, chủ yếu là sắt (Fe), crôm (Cr ≈ 18%) và niken (Ni ≈ 8%).
Bảng quy đổi đơn vị khối lượng riêng inox 304:
| Đơn vị đo | Giá trị khối lượng riêng inox 304 |
|---|---|
| g/cm³ | 7,93 |
| kg/m³ | 7.930 |
| lb/ft³ (pound/foot³) | 495 |
Vì sao chọn giá trị 7,93 là chuẩn?
- Đây là giá trị trung bình đã được chuẩn hóa trong tài liệu kỹ thuật của ASTM, JIS, EN…
- Sai số giữa các nhà sản xuất là không đáng kể (dưới ±0,5%)
- Phù hợp để dùng trong mọi phép tính khối lượng thực tế với độ chính xác cao
So sánh với các loại inox khác
| Chủng loại inox | Khối lượng riêng (g/cm³) | Nhận xét |
|---|---|---|
| Inox 201 | ~7,75 | Nhẹ hơn inox 304 khoảng 2% |
| Inox 304 | 7,93 | Chuẩn phổ biến nhất |
| Inox 304L | ~7,90 | Ít carbon, dùng trong hàn |
| Inox 316 | ~7,98 | Nặng hơn, dùng trong môi trường hóa chất, nước biển |
Tham khảo thêm: Tiêu chuẩn ionx chịu axit
Công thức tính trọng lượng vật thể bằng khối lượng riêng inox

Để tính được trọng lượng của một vật thể làm từ inox, bạn cần biết hai yếu tố: thể tích hình học của vật thể và khối lượng riêng của loại inox đang sử dụng. Trong trường hợp inox 304, giá trị khối lượng riêng tiêu chuẩn là 7,93 g/cm³, tương đương 7.930 kg/m³.
Công thức chuẩn theo vật lý:
m = ρ × V
Trong đó:
- m: trọng lượng (kg)
- ρ (rho): khối lượng riêng của vật liệu (kg/m³)
- V: thể tích vật thể (m³)
Ví dụ áp dụng cách tính trọng lượng inox 304:
Giả sử bạn có một tấm inox 304 đặc, hình hộp chữ nhật, kích thước:
- Dài = 2.000 mm
- Rộng = 1.000 mm
- Dày = 2 mm
→ Thể tích = 2.000 × 1.000 × 2 = 4.000.000 mm³ = 0,004 m³
Áp dụng công thức:
m = 7.930 × 0,004 = 31,72 kg
Quy đổi đơn vị chính xác khi tính toán:
Vì khối lượng riêng inox được biểu diễn theo kg/m³, nên bạn cần quy đổi kích thước từ mm → m trước khi áp dụng công thức.
| Đơn vị ban đầu | Cách quy đổi để dùng |
|---|---|
| mm | chia cho 1.000 |
| mm³ | chia cho 1.000.000.000 |
| cm³ | chia cho 1.000.000 |
Khi nào cần dùng công thức m = ρ × V?
- Tính khối lượng của chi tiết inox có hình học đặc biệt (không thể tra bảng)
- Ước lượng nhanh trọng lượng sản phẩm khi chưa có mẫu thực tế
- Áp dụng trong thiết kế CAD/CAM, gia công CNC, mô phỏng kỹ thuật
Lưu ý: Khối lượng riêng inox chỉ là tham số vật liệu lý tưởng, trọng lượng thực tế có thể sai số 1–3% do dung sai sản xuất, lớp oxi hóa, mối hàn, hoặc hao hụt.
Công thức tính nhanh trọng lượng ống và tấm inox 304

Để hỗ trợ người dùng tính toán nhanh hơn trong thực tế thi công, có thể sử dụng các công thức rút gọn dưới đây — đã quy đổi sẵn về đơn vị kg, dựa trên khối lượng riêng inox 304 = 7,93 g/cm³.
Công thức tính trọng lượng ống inox 304
Khối lượng (kg) = 0.003141 × T(mm) × [OD(mm) – T(mm)] × 7.93 × L(m)
Trong đó:
- T: độ dày ống inox (mm)
- OD: đường kính ngoài của ống inox (mm)
- L: chiều dài ống (m)
Giải thích:
- Hằng số 0.003141 = π / 1000, giúp quy đổi đơn vị từ mm² sang m²
- Công thức này phù hợp cho ống tròn có tiết diện mỏng và kích thước tiêu chuẩn
Ví dụ:
Ống inox 304 φ60, dày 1.5mm, dài 6m
M = 0.003141 × 1.5 × (60 – 1.5) × 7.93 × 6
≈ 12.3 kg
Cách tính trọng lượng inox tấm 304
Để biết được trọng lượng riêng inox tấm 304 trong thực tế, người dùng cần dựa vào công thức tính dựa trên thể tích và khối lượng riêng vật liệu:
Khối lượng (kg) = T(mm) × W(mm) × L(mm) × 7.93 / 1.000.000
Trong đó:
- T: độ dày tấm (mm)
- W: chiều rộng tấm (mm)
- L: chiều dài tấm (mm)
Giải thích:
- Công thức này tính thể tích tấm theo mm³, sau đó nhân với khối lượng riêng và chia cho 1.000.000 để chuyển về m³ → kg
- Dễ áp dụng cho mọi loại tấm inox, kể cả khổ lớn
Ví dụ:
Tấm inox 304 dày 2mm, khổ 1.200 × 2.400 mm
M = 2 × 1200 × 2400 × 7.93 / 1.000.000
≈ 45.65 kg
Tham khảo thêm: 1 cây inox 304 nặng bao nhiêu kg
Phân biệt khối lượng riêng và trọng lượng riêng inox 304

Trong thực tế, nhiều người dùng thường nhầm lẫn giữa khối lượng riêng và trọng lượng riêng, dẫn đến áp dụng sai công thức khi tính toán. Mặc dù hai khái niệm này liên quan mật thiết, nhưng về mặt vật lý và đơn vị đo lường, chúng hoàn toàn khác nhau.
Khối lượng riêng (Density – ρ)
Là đại lượng biểu thị khối lượng vật liệu trên mỗi đơn vị thể tích
Đơn vị: kg/m³
Giá trị chuẩn của inox 304 là:
7.930 kg/m³
Khối lượng riêng được sử dụng phổ biến trong tính toán trọng lượng thực tế của vật tư cơ khí, tấm, ống, hộp inox…
Trọng lượng riêng (Specific Weight – γ)
Là đại lượng biểu thị lực trọng trường (N) trên mỗi đơn vị thể tích vật thể
Công thức:
γ = ρ × g
(Trong đó: g = 9,81 m/s² là gia tốc trọng trường)
- Đơn vị: N/m³
- Với inox 304:
γ = 7.930 × 9,81 = 77.793 N/m³
Trọng lượng riêng thường được sử dụng trong cơ học chất lỏng, thủy lực, mô phỏng vật lý trong môi trường có lực hấp dẫn, chứ không áp dụng trong tính toán trọng lượng vật tư thực tế.
Khi nào dùng khối lượng riêng, khi nào dùng trọng lượng riêng?
| Tình huống sử dụng | Dùng đại lượng nào? | Đơn vị |
|---|---|---|
| Tính trọng lượng cây inox, tấm inox | Khối lượng riêng (ρ) | kg/m³ |
| Tính lực tác dụng trong hệ kết cấu, chất lỏng | Trọng lượng riêng (γ) | N/m³ |
| Làm báo giá vật tư, gia công inox | Khối lượng riêng (ρ) | kg/m³ |
| Mô phỏng kết cấu chịu lực, thủy tĩnh | Trọng lượng riêng (γ) | N/m³ |
Tham khảo thêm: inox 304 và 316 cái nào tốt hơn
Vì sao bạn cần biết khối lượng riêng của inox 304 trước khi mua?

Việc tính toán khối lượng riêng của inox 304 thật sự hữu ích trong nhiều trường hợp khác nhau:
Nếu đứng ở cương vị người mua thì nó giúp chúng ta tiết kiệm nhiều chi phí, mua vừa đủ hoặc mua “sơ cua” một tí, tránh tình trạng dư thừa quá nhiều vật liệu sau quá trình thi công công trình. Thêm vào đó người bán không thể ăn gian chúng ta, bán sản phẩm inox 304 kém chất lượng.
Nếu đứng ở phương diện người bán thì việc xác định được trọng lượng inox xác định được trọng lượng của inox 304 cần nấu chảy trước khi đúc, với lượng inox 304 được nấu chảy như thế thì có để đổ vào khuôn như thế nào. Nên làm dây thép, tấm thép, ống thép hay thép hình, nhà sản xuất cũng phải dựa vào trọng lượng inox mà cân đo đong đếm cho phù hợp.
Thông qua bài viết này Inox Quang Minh tin rằng việc đo trọng lượng riêng hay khối lượng riêng của inox 304 đã không còn là một việc quá khó với mọi người. Để biết thêm nhiều thông tin bổ ích cũng như những bảng báo giá inox được cập nhật liên tục quý khách hàng có thể liên hệ qua số HOTLINE: 0906.345.304 để được chúng tôi hỗ trợ thêm nhé.
