Bảng trọng lượng ống inox 304 mới nhất | Tra cứu nhanh theo phi

Cần tính trọng lượng ống inox 304 theo phi, độ dày và chiều dài? Bài viết cung cấp bảng tra trọng lượng inox 304 đầy đủ các kích thước thông dụng như phi 21, phi 34, phi 60… kèm theo công thức tính, giúp kỹ sư và thợ cơ khí dễ dàng áp dụng trong thi công, báo giá và thiết kế.

Trọng lượng ống inox 304 là gì? Có khác trọng lượng riêng không?

Khối lượng riêng ống inox được tính bằng thương số giữa khối lượng và thể tích
Khối lượng riêng ống inox được tính bằng thương số giữa khối lượng và thể tích

Khi làm việc với ống inox 304, nhiều người dễ nhầm lẫn giữa hai khái niệm: trọng lượng riêng inox 304 và trọng lượng thực tế của ống inox 304. Tuy nhiên, đây là hai đại lượng hoàn toàn khác nhau và được sử dụng trong những mục đích tính toán riêng biệt.

Trọng lượng riêng inox 304 là gì?

Trọng lượng riêng của inox 304 là khối lượng của một đơn vị thể tích inox, thường được tính bằng đơn vị kg/m³. Theo tiêu chuẩn, inox 304 có trọng lượng riêng khoảng 7.930 kg/m³. Đại lượng này chủ yếu được sử dụng khi cần tính khối lượng của inox dựa trên thể tích — ví dụ trong các tính toán kỹ thuật, thiết kế kết cấu hoặc kiểm soát vật tư.

Công thức liên quan:

Khối lượng = Thể tích × Trọng lượng riêng

Trọng lượng thực tế của ống inox 304 là gì?

Trong thực tế sản xuất và thi công, chúng ta thường quan tâm đến trọng lượng của ống inox theo chiều dài và độ dày, thay vì thể tích. Do đó, trọng lượng này phụ thuộc vào:

  • Đường kính ngoài (phi)
  • Độ dày thành ống (mm)
  • Chiều dài ống (m)
  • Hình dạng ống: tròn, vuông, hộp…

Cách tính trọng lượng ống inox tròn đơn giản:

Trọng lượng (kg) = [(OD – WT) × WT × 0.02466] × Chiều dài
Trong đó:
OD = Đường kính ngoài (mm)
WT = Độ dày thành ống (mm)

Ví dụ minh họa

Giả sử cần tính trọng lượng ống inox phi 60, dày 1.5mm, dài 6 mét:

  • OD = 60mm
  • WT = 1.5mm
  • Chiều dài = 6m

Áp dụng công thức:

Trọng lượng = [(60 – 1.5) × 1.5 × 0.02466] × 6
≈ 13.03 kg

Vậy ống inox phi 60 × 1.5mm, dài 6m nặng khoảng 13.03 kg.

Tham khảo thêm: 1 cây inox 304 nặng bao nhiêu kg

Bảng trọng lượng ống inox công nghiệp theo phi phổ biến

Để thuận tiện cho việc tính toán, vận chuyển và lắp đặt, bảng dưới đây tổng hợp trọng lượng ống inox 304 công nghiệp theo các đường kính (phi) và độ dày phổ biến. Trọng lượng được tính theo chiều dài tiêu chuẩn 6 mét/cây và cả đơn vị kg/mét để đáp ứng đa dạng nhu cầu kỹ thuật và thương mại.

Bảng trọng lượng ống inox 304 theo mét (kg/m)

Phi (mm) 1.0mm 1.2mm 1.5mm 2.0mm 2.5mm 3.0mm
Ø21.3 0.87 1.02 1.26 1.68 2.08 2.46
Ø34 1.39 1.65 2.05 2.74 3.41 4.05
Ø42.2 1.74 2.07 2.58 3.45 4.31 5.15
Ø48.3 2.01 2.39 2.99 4.01 5.01 5.99
Ø60.3 2.52 2.99 3.75 5.02 6.27 7.50
Ø76.1 3.20 3.79 4.75 6.37 7.97 9.54
Ø90 3.98 4.71 5.90 7.92 9.92 11.88
Ø114 5.04 5.97 7.47 10.00 12.54 15.06

Bảng trọng lượng ống inox 304 theo cây 6m (kg/cây)

Phi (mm) 1.0mm 1.2mm 1.5mm 2.0mm 2.5mm 3.0mm
Ø21.3 5.22 6.12 7.56 10.08 12.48 14.76
Ø34 8.34 9.90 12.30 16.44 20.46 24.30
Ø42.2 10.44 12.42 15.48 20.70 25.86 30.90
Ø48.3 12.06 14.34 17.94 24.06 30.06 35.94
Ø60.3 15.12 17.94 22.50 30.12 37.62 45.00
Ø76.1 19.20 22.74 28.50 38.22 47.82 57.24
Ø90 23.88 28.26 35.40 47.52 59.52 71.28
Ø114 30.24 35.82 44.82 60.00 75.24 90.36

Hướng dẫn cách đọc bảng trọng lượng inox 304 chuẩn kỹ thuật

Cây đặc vuông, hay còn gọi là thép đặc vuông, là loại thép hình có mặt cắt vuông, được sản xuất từ thép cacbon hoặc hợp kim cao cấp

Để sử dụng bảng một cách chính xác, bạn cần hiểu rõ các thông số kỹ thuật sau:

Phi (Ø): Là đường kính ngoài của ống inox, thường dùng đơn vị mm. Ví dụ: Ø60.3 nghĩa là ống có đường kính ngoài 60.3mm. Đây là kích thước rất phổ biến trong công nghiệp.

Độ dày (mm): Là độ dày thành ống. Cùng một phi nhưng độ dày khác nhau sẽ cho trọng lượng khác nhau. Ví dụ: ống Ø60.3mm dày 1.5mm có trọng lượng nhẹ hơn ống cùng phi nhưng dày 3.0mm.

Đơn vị tính:

  • Kg/m: Trọng lượng tính trên mỗi mét chiều dài ống.
  • Kg/cây: Trọng lượng của một cây inox dài 6 mét (tiêu chuẩn phổ biến trong sản xuất và thương mại).

Ví dụ minh họa:

Cần tính trọng lượng ống inox 304 phi 90, dày 2.0mm, dài 6m:

→ Theo bảng: 7.92 kg/m × 6m = 47.52 kg/cây

Trên là thông tin về bảng trọng lượng ống inox công nghiệp cũng như cho bạn biết thêm về công thức tính trọng lượng inox 304 phi 60 chi tiết. Nếu bạn còn thắc mắc hoặc muốn biết thêm thông tin về sản phẩm ống inox công nghiệp 304 hoặc ống inox 316 hãy liên hệ ngay cho chúng tôi theo số hotline: 0906.345.304 

Công ty QMS – Inox Quang Minh chuyên cung cấp sản phẩm chất lượng bao gồm các loại ống inox công nghiệp 304, ống inox công nghiệp 316, phụ kiện inox,…. có nguồn gốc xuất xứ ràng và chất lượng đạt các tiêu chuẩn quốc tế.

Ngoài ống inox công nghiệp 316, QMS còn cung cấp các loại ống inox hàn đúc 316,304 công nghiệp, phụ kiện inox, tấm cuộn inox, mặt bích inox, van inox công nghiệp,… QMS cam kết hàng hoá có đầy đủ chứng chỉ CO, CQ, bảo hành 3 năm kể từ ngày giao hàng.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *