Ống mềm inox là gì? Ống mềm inox (Ống kim loại sóng) là một loại ống được là từ thép không gỉ có khả năng uốn cong linh hoạt. Hiện nay chúng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chúng thường được lắp đặt trong hệ thống đường ống, hệ thống ống thông gió và được ứng dụng cả trong lĩnh vực y tế.
Cấu tạo của ống mềm inox
Ống mềm inox được làm từ nhiều lớp thép không gỉ mỏng được hàn lại với nhau. Những lớp này tạo cho ống có độ bền cùng khả năng chịu lực cao. Vì được làm bằng thép không gỉ nên ống mềm inox cũng có khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa, giúp chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các môi trường khắc nghiệt.
Ống bện inox có thể được làm với nhiều kích cỡ khác nhau, có thể được gia cố bằng các loại vật liệu khác nhau như thép bện hoặc thêm polyester để tăng độ linh hoạt.
Ưu điểm của ống mềm inox
Độ linh hoạt cao:
Ống mềm inox có thể uốn cong một cách dễ dàng, dễ dàng lắp đặt và sử dụng chúng ở những không gian chật hẹp mà không cần sử dụng thêm phụ kiện nối ống phức tạp.
Độ bền cao:
Như chúng tôi đã đề cập phía trên, ống được làm bằng thép không gỉ và được hàn, bện lại với nhau giúp chúng có tuổi thọ cao, tiết kiệm chi phí thay thế và bảo trì.
Chịu được áp lực cao:
Đảm bảo cho hệ thống hạn chế tối đa nguy cơ rò rỉ hay vỡ ống, nhờ đặc tính này là chúng được sử dụng ở nơi có áp lực vận hành cao.
Dễ dàng lắp đặt và bảo trì:
Việc uốn cong và kết nối ống mềm inox không đòi hỏi kỹ thuật phức tạp, giúp tiết kiệm nhiều thời gian và chi phí thi công. Bên cạnh đó, bề mặt nhẵn bóng của ống mềm inox giúp hạn chế việc bám dính cặn bẩn, dễ dàng vệ sinh bảo dưỡng, góp phần kéo dài tuổi thọ của hệ thống.
Ống inox mềm có tốt hơn ống cao su không?
Bảng so sánh tóm tắt:
Đặc điểm | Ống inox mềm | Ống cao su |
Chất liệu | Thép không gỉ | Cao su tổng hợp hoặc cao su thiên nhiên |
Ưu điểm | Chịu áp lực cao, nhiệt độ cao, môi trường khắc nghiệt, độ bền cao, dễ lắp đặt, thẩm mỹ cao | Giá thành rẻ, độ đàn hồi cao, dễ uốn cong, chịu rung động tốt, cách điện tốt |
Nhược điểm | Giá thành cao, khó sửa chữa, độ dẻo dai thấp | Khả năng chịu áp lực và nhiệt độ thấp, dễ bị lão hóa, không chịu được hóa chất |
Ứng dụng | Hệ thống đường ống, thông gió, y tế, công nghiệp, xây dựng | Hệ thống tưới tiêu, khí nén, hút bụi, ô tô, đóng tàu |
Ống inox mềm thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ sạch sẽ, ví dụ như ngành chế biến thực phẩm. Vì chúng không hấp thụ chất lỏng hoặc mùi hôi như ống cao su và dễ dàng làm sạch hơn ống cao su. Nhìn chung ống inox mềm có xu hướng đắt hơn ống cao su.
Nhưng “tiền nào của đó”, điều cần lưu ý là cả hai loại ống đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, việc lựa chọn loại nào sẽ phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của quý khách hàng.
Ống mềm inox mang đến giải pháp tối ưu cho các nhà thiết kế, kỹ sư, kiến trúc sư và nhà đầu tư, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động, tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn cho hệ thống.
Ứng dụng của ống mềm inox trong cuộc sống con người
Ống mềm inox hiện được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
- Hệ thống đường ống: Được sử dụng trong các đường ống nước, khí ga và hóa chất.
- Hệ thống ống thông gió: Được sử dụng trong hệ thống thông gió và điều hòa không khí.
- Thiết bị y tế: Được sử dụng trong thiết kế y tế như máy thở, máy lọc máu, máy bơm tim.
- Trong công nghiệp: Được sử dụng trong các ngành như chế tạo ô tô, chế tạo máy móc, sản xuất thực phẩm.
- Xây dựng: Được sử dụng trong xây dựng để kết nối đường ống và các hệ thống khác.
Một số lưu ý khi sử dụng ống mềm inox:
- Khi lựa chọn ống mềm inox, quý khách hàng cần lưu ý đến kích thước và áp suất, nhiệt độ hoạt động.
- Cần lắp đặt đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng
- Cần bảo trì ống định kỳ để đảm bảo tuổi thọ của ống.
Bảng giá tham khảo ống mềm inox hiện phổ biến trên thị trường
Bảng giá tham khảo các loại ống mềm inox hiện có trên thị trường:
Kích thước (mm) | Chất liệu | Giá bán (VNĐ/m) |
10 | SUS 304 | 50.000 – 70.000 |
15 | SUS 304 | 70.000 – 90.000 |
20 | SUS 304 | 90.000 – 120.000 |
25 | SUS 304 | 110.000 – 150.000 |
32 | SUS 304 | 150.000 – 190.000 |
40 | SUS 304 | 190.000 – 230.000 |
50 | SUS 304 | 230.000 – 270.000 |
63 | SUS 304 | 270.000 – 320.000 |
80 | SUS 304 | 350.000 – 400.000 |
100 | SUS 304 | 450.000 – 500.000 |
Lưu ý: Bảng giá phía trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá cả có thể thay đổi tùy theo thời điểm và nhà cung cấp. Nên tham khảo giá tại nhiều nhà cung cấp trước khi mua để có được mức giá tốt nhất.
Những yếu tố ảnh hưởng đến giá thành ống mềm inox:
- Kích thước: Ống có kích thước càng lớn thì giá càng cao
- Chất liệu: Ống được làm từ các loại thép không gỉ khác nhau như: SUS 304, SUS 316, SUS 321,…
- Thương hiệu: Sản phẩm của thương hiệu uy tín lâu năm thường có giá cao hơn các thương hiệu ít tên tuổi.
- Nhà cung cấp: Mức giá có thể khác nhau tùy theo từng nhà cung cấp.
Một số lưu ý khi mua ống mềm inox:
- Nên mua sản phẩm tại các cửa hàng uy tín, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
- Kiểm tra kỹ lượng sản phẩm trước khi mua, đảm bảo không có lỗi hay hư hỏng.
- Yêu cầu nhà cung cấp đưa ra những giấy tờ chứng minh nguồn gốc, chứng nhận chất lượng sản phẩm.
Hy vọng những thông tin phía trên do Inox Quang Minh cung đã mang đến cho khách hàng một cái nhìn toàn diện về sản phẩm ống mềm inox, và có thể lựa chọn được loại ống inox phù hợp với nhu cầu và ngân sách.
Các thông tin liên quan chủ đề ống inox:
Bảng giá ống thép mạ kẽm với nhiều ưu đãi
Bảng báo giá thép cuộn mạ kẽm mới nhất
Bảng báo giá ống thép đúc tiêu chuẩn SCH40